|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suy nghĩ
![](img/dict/D0A549BC.png) | penser; réfléchir. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suy nghĩ trước khi nói | | réfléchir avant de parler | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suy nghĩ một vấn đề | | réfléchir sur une question | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lời nói thiếu suy nghĩ | | parole irréfléchie. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | réflexion. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi có vài suy nghĩ về vấn đề đó | | j'ai quelques réflexions à ce sujet. | | ![](img/dict/809C2811.png) | sau khi suy nghĩ kĩ | | ![](img/dict/633CF640.png) | réflexion faite | | ![](img/dict/809C2811.png) | thiếu suy nghĩ | | ![](img/dict/633CF640.png) | irréfléchi |
|
|
|
|